tactic
US /ˈtæk.tɪk/
UK /ˈtæk.tɪk/

1.
chiến thuật, kế sách, phương pháp
an action or strategy carefully planned to achieve a specific end
:
•
The coach devised a new tactic for the upcoming game.
Huấn luyện viên đã nghĩ ra một chiến thuật mới cho trận đấu sắp tới.
•
Using a surprise attack was a clever tactic.
Sử dụng một cuộc tấn công bất ngờ là một chiến thuật thông minh.