Nghĩa của từ contrivance trong tiếng Việt.
contrivance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contrivance
US /kənˈtraɪ.vəns/
UK /kənˈtraɪ.vəns/

Danh từ
1.
sáng chế, thiết bị, mưu mẹo
a thing that is created skillfully and inventively to serve a particular purpose
Ví dụ:
•
The elaborate clockwork was a marvel of mechanical contrivance.
Bộ máy đồng hồ phức tạp là một kỳ công của sáng chế cơ khí.
•
The new security system is an ingenious contrivance.
Hệ thống an ninh mới là một sáng kiến tài tình.
Từ đồng nghĩa:
2.
mưu mẹo, kế sách, sự khéo léo
the use of skill and ingenuity to create or bring about something
Ví dụ:
•
The plot relied on a clever contrivance to resolve the conflict.
Cốt truyện dựa vào một mưu mẹo khéo léo để giải quyết xung đột.
•
His sudden appearance was a mere contrivance to surprise everyone.
Sự xuất hiện đột ngột của anh ta chỉ là một mưu mẹo để gây bất ngờ cho mọi người.
Học từ này tại Lingoland