gadget
US /ˈɡædʒ.ət/
UK /ˈɡædʒ.ət/

1.
thiết bị, dụng cụ
a small mechanical or electronic device or tool, especially an ingenious or novel one
:
•
He loves to buy the latest tech gadgets.
Anh ấy thích mua những thiết bị công nghệ mới nhất.
•
This kitchen gadget makes cooking much easier.
Thiết bị nhà bếp này giúp việc nấu ăn dễ dàng hơn nhiều.