Nghĩa của từ progenitor trong tiếng Việt.
progenitor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
progenitor
US /proʊˈdʒen.ə.t̬ɚ/
UK /proʊˈdʒen.ə.t̬ɚ/

Danh từ
1.
tổ tiên, người khởi xướng, nguồn gốc
a person or thing from which a person, animal, or plant is descended or originates; an ancestor or parent.
Ví dụ:
•
The first single-celled organisms were the progenitors of all life on Earth.
Các sinh vật đơn bào đầu tiên là tổ tiên của mọi sự sống trên Trái Đất.
•
He is considered the progenitor of modern abstract art.
Ông được coi là người khởi xướng nghệ thuật trừu tượng hiện đại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland