Nghĩa của từ heir trong tiếng Việt.

heir trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heir

US /er/
UK /er/
"heir" picture

Danh từ

1.

người thừa kế, người kế vị

a person legally entitled to the property or rank of another on that person's death

Ví dụ:
He was the sole heir to a vast fortune.
Anh ấy là người thừa kế duy nhất của một gia tài khổng lồ.
The prince is the heir to the throne.
Hoàng tử là người thừa kế ngai vàng.
2.

người thừa kế, người kế thừa

a person who inherits a tradition, attitude, or way of life

Ví dụ:
She is the true heir of her grandmother's artistic talent.
Cô ấy là người thừa kế thực sự tài năng nghệ thuật của bà mình.
The new generation are the heirs of a digital revolution.
Thế hệ mới là những người thừa kế của một cuộc cách mạng kỹ thuật số.
Học từ này tại Lingoland