Nghĩa của từ shattering trong tiếng Việt.
shattering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shattering
US /ˈʃæt̬.ɚ.ɪŋ/
UK /ˈʃæt̬.ɚ.ɪŋ/
Tính từ
1.
đập vỡ
making you feel extremely tired:
Ví dụ:
•
It was a shattering schedule - seven meetings in two days.
Hậu tố
1.
đập vỡ
used with a noun to describe a situation that ends, breaks, or has a very powerful effect on something:
Ví dụ:
•
a confidence-shattering defeat (= one which destroys confidence)
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: