Nghĩa của từ dismantling trong tiếng Việt.

dismantling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dismantling

Động từ

1.

tháo bỏ

to take a machine apart or to come apart into separate pieces:

Ví dụ:
She dismantled the washing machine to see what the problem was, but couldn't put it back together again.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: