Nghĩa của từ delectable trong tiếng Việt.
delectable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
delectable
US /dɪˈlek.tə.bəl/
UK /dɪˈlek.tə.bəl/

Tính từ
1.
ngon, thơm ngon
delicious
Ví dụ:
•
The chef prepared a delectable meal.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon lành.
•
The dessert was truly delectable.
Món tráng miệng thực sự ngon tuyệt.
Từ đồng nghĩa:
2.
dễ chịu, duyên dáng
highly pleasing; delightful
Ví dụ:
•
The garden was filled with delectable scents.
Khu vườn tràn ngập những mùi hương dễ chịu.
•
She had a delectable smile.
Cô ấy có một nụ cười duyên dáng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland