Nghĩa của từ declaration trong tiếng Việt.
declaration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
declaration
US /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/
UK /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/

Danh từ
1.
tuyên bố, công bố
a formal or explicit statement or announcement
Ví dụ:
•
The government issued a declaration of emergency.
Chính phủ đã ban hành một tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
•
She made a public declaration of her intentions.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố công khai về ý định của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
tuyên ngôn, tờ khai
a formal document embodying such a statement
Ví dụ:
•
The Universal Declaration of Human Rights is a landmark document.
Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền là một văn kiện mang tính bước ngoặt.
•
He signed the tax declaration before submitting it.
Anh ấy đã ký vào tờ khai thuế trước khi nộp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: