Nghĩa của từ assertion trong tiếng Việt.

assertion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assertion

US /əˈsɝː.ʃən/
UK /əˈsɝː.ʃən/
"assertion" picture

Danh từ

1.

khẳng định, sự quả quyết

a confident and forceful statement of fact or belief

Ví dụ:
His assertion that the company was failing proved to be false.
Khẳng định của anh ấy rằng công ty đang thất bại đã được chứng minh là sai.
The politician made a bold assertion about economic growth.
Chính trị gia đã đưa ra một khẳng định táo bạo về tăng trưởng kinh tế.
2.

sự khẳng định, sự quả quyết

the action of asserting something

Ví dụ:
The lawyer's strong assertion of his client's innocence impressed the jury.
Sự khẳng định mạnh mẽ của luật sư về sự vô tội của thân chủ đã gây ấn tượng với bồi thẩm đoàn.
She defended her rights with a firm assertion of her beliefs.
Cô ấy bảo vệ quyền của mình bằng sự khẳng định vững chắc niềm tin của mình.
Học từ này tại Lingoland