Nghĩa của từ manifesto trong tiếng Việt.
manifesto trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
manifesto
US /ˌmæn.əˈfes.toʊ/
UK /ˌmæn.əˈfes.toʊ/

Danh từ
1.
tuyên ngôn, bản tuyên bố
a public declaration of policy and aims, especially one issued before an election by a political party or candidate.
Ví dụ:
•
The party published its election manifesto outlining its plans for the economy.
Đảng đã công bố tuyên ngôn tranh cử của mình, phác thảo các kế hoạch cho nền kinh tế.
•
The artist's manifesto called for a radical change in art education.
Tuyên ngôn của nghệ sĩ kêu gọi một sự thay đổi triệt để trong giáo dục nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland