Nghĩa của từ "blind date" trong tiếng Việt.
"blind date" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blind date
US /blaɪnd deɪt/
UK /blaɪnd deɪt/

Danh từ
1.
hẹn hò giấu mặt, buổi hẹn hò sắp đặt
a social engagement between two people who have not met before, usually arranged by a third party
Ví dụ:
•
My friend set me up on a blind date last night.
Bạn tôi đã sắp xếp cho tôi một buổi hẹn hò giấu mặt tối qua.
•
She was nervous about her first blind date.
Cô ấy lo lắng về buổi hẹn hò giấu mặt đầu tiên của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland