Nghĩa của từ "double date" trong tiếng Việt.
"double date" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
double date
US /ˈdʌb.əl ˌdeɪt/
UK /ˈdʌb.əl ˌdeɪt/

Danh từ
1.
hẹn hò đôi, buổi hẹn hò hai cặp
a social engagement in which two couples go out together
Ví dụ:
•
They decided to go on a double date to the movies.
Họ quyết định đi hẹn hò đôi đến rạp chiếu phim.
•
It was awkward at first, but the double date turned out to be fun.
Ban đầu hơi ngượng, nhưng buổi hẹn hò đôi hóa ra lại rất vui.
Học từ này tại Lingoland