Nghĩa của từ picky trong tiếng Việt.

picky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

picky

US /ˈpɪk.i/
UK /ˈpɪk.i/
"picky" picture

Tính từ

1.

kén chọn, khó tính

fussy and hard to please

Ví dụ:
My daughter is a very picky eater.
Con gái tôi là một người rất kén chọn trong ăn uống.
He's very picky about his clothes.
Anh ấy rất kén chọn về quần áo của mình.
Học từ này tại Lingoland