picky
US /ˈpɪk.i/
UK /ˈpɪk.i/

1.
kén chọn, khó tính
fussy and hard to please
:
•
My daughter is a very picky eater.
Con gái tôi là một người rất kén chọn trong ăn uống.
•
He's very picky about his clothes.
Anh ấy rất kén chọn về quần áo của mình.