Nghĩa của từ "cycle path" trong tiếng Việt.
"cycle path" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cycle path
US /ˈsaɪ.kəl ˌpæθ/
UK /ˈsaɪ.kəl ˌpæθ/

Danh từ
1.
lối đi xe đạp, đường dành cho xe đạp
a path or lane reserved for the use of bicycles
Ví dụ:
•
The city is building a new cycle path along the river.
Thành phố đang xây dựng một lối đi xe đạp mới dọc theo sông.
•
Always use the cycle path when available for your safety.
Luôn sử dụng lối đi xe đạp khi có sẵn để đảm bảo an toàn cho bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland