Nghĩa của từ "cycling shorts" trong tiếng Việt.

"cycling shorts" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cycling shorts

US /ˈsaɪ.klɪŋ ˌʃɔːrts/
UK /ˈsaɪ.klɪŋ ˌʃɔːrts/
"cycling shorts" picture

Danh từ

1.

quần đùi xe đạp, quần đạp xe

tight-fitting shorts, typically made of stretchy material, worn by cyclists to reduce chafing and improve aerodynamics

Ví dụ:
He put on his cycling shorts before heading out for a long ride.
Anh ấy mặc quần đùi xe đạp trước khi ra ngoài đạp xe đường dài.
Good quality cycling shorts can prevent discomfort on long rides.
Quần đùi xe đạp chất lượng tốt có thể ngăn ngừa khó chịu khi đi xe đường dài.
Học từ này tại Lingoland