Nghĩa của từ "business cycle" trong tiếng Việt.
"business cycle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
business cycle
US /ˈbɪz.nɪs ˌsaɪ.kl̩/
UK /ˈbɪz.nɪs ˌsaɪ.kl̩/

Danh từ
1.
chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế
a cycle or series of cycles of economic expansion and contraction
Ví dụ:
•
Economists closely monitor the business cycle to predict future trends.
Các nhà kinh tế theo dõi chặt chẽ chu kỳ kinh doanh để dự đoán xu hướng tương lai.
•
During a recession, the business cycle is in a contraction phase.
Trong thời kỳ suy thoái, chu kỳ kinh doanh đang ở giai đoạn suy giảm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland