Nghĩa của từ "bicycle lane" trong tiếng Việt.
"bicycle lane" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bicycle lane
US /ˈbaɪ.sɪ.kl̩ ˌleɪn/
UK /ˈbaɪ.sɪ.kl̩ ˌleɪn/

Danh từ
1.
làn đường dành cho xe đạp, đường xe đạp
a part of a road that is separated by a line and is used only by bicycles
Ví dụ:
•
Always ride your bike in the designated bicycle lane for safety.
Luôn đi xe đạp trong làn đường dành cho xe đạp được chỉ định để đảm bảo an toàn.
•
The city is planning to add more bicycle lanes to encourage cycling.
Thành phố đang lên kế hoạch bổ sung thêm làn đường dành cho xe đạp để khuyến khích việc đi xe đạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland