Nghĩa của từ "product life cycle" trong tiếng Việt.

"product life cycle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

product life cycle

US /ˈprɑːdʌkt laɪf ˌsaɪkl/
UK /ˈprɑːdʌkt laɪf ˌsaɪkl/
"product life cycle" picture

Danh từ

1.

vòng đời sản phẩm

the series of stages a product goes through from its introduction to its withdrawal from the market

Ví dụ:
Understanding the product life cycle helps businesses make strategic decisions.
Hiểu rõ vòng đời sản phẩm giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược.
The new smartphone is currently in the introduction stage of its product life cycle.
Điện thoại thông minh mới hiện đang ở giai đoạn giới thiệu của vòng đời sản phẩm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland