Nghĩa của từ custom-made trong tiếng Việt.
custom-made trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
custom-made
US /ˈkʌs.təmˈmeɪd/
UK /ˈkʌs.təmˈmeɪd/

Tính từ
1.
may đo, đặt làm riêng
made specially for a particular customer or user
Ví dụ:
•
She ordered a custom-made dress for her wedding.
Cô ấy đã đặt một chiếc váy may đo cho đám cưới của mình.
•
The furniture was all custom-made to fit the unique space.
Tất cả đồ nội thất đều được đặt làm riêng để phù hợp với không gian độc đáo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland