Nghĩa của từ customize trong tiếng Việt.
customize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
customize
US /ˈkʌs.tə.maɪz/
UK /ˈkʌs.tə.maɪz/

Động từ
1.
tùy chỉnh, cá nhân hóa
modify (something) to suit a particular individual or task
Ví dụ:
•
You can customize the settings to your preference.
Bạn có thể tùy chỉnh cài đặt theo sở thích của mình.
•
The company allows customers to customize their products.
Công ty cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm của họ.
Học từ này tại Lingoland