Nghĩa của từ currently trong tiếng Việt.

currently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

currently

US /ˈkɝː.ənt.li/
UK /ˈkɝː.ənt.li/
"currently" picture

Trạng từ

1.

hiện tại, hiện nay

at the present time

Ví dụ:
The store is currently closed for renovations.
Cửa hàng hiện tại đang đóng cửa để sửa chữa.
She is currently working on a new project.
Cô ấy hiện đang làm việc trên một dự án mới.
Học từ này tại Lingoland