Nghĩa của từ "current liability" trong tiếng Việt.

"current liability" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

current liability

US /ˈkɜːrənt laɪəˈbɪlɪti/
UK /ˈkɜːrənt laɪəˈbɪlɪti/
"current liability" picture

Danh từ

1.

nợ ngắn hạn, nợ phải trả ngắn hạn

a liability that must be paid or settled within one year or one operating cycle, whichever is longer

Ví dụ:
Accounts payable and short-term loans are common examples of current liabilities.
Các khoản phải trả và khoản vay ngắn hạn là những ví dụ phổ biến về nợ ngắn hạn.
The company's balance sheet showed a significant increase in current liabilities due to new short-term debt.
Bảng cân đối kế toán của công ty cho thấy sự gia tăng đáng kể về nợ ngắn hạn do các khoản nợ ngắn hạn mới.
Học từ này tại Lingoland