Nghĩa của từ "in exchange for" trong tiếng Việt.
"in exchange for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in exchange for
US /ɪn ɪksˈtʃeɪndʒ fɔːr/
UK /ɪn ɪksˈtʃeɪndʒ fɔːr/

Cụm từ
1.
để đổi lấy, để lấy
as a return for something given or done
Ví dụ:
•
He gave her a book in exchange for her help.
Anh ấy đã tặng cô ấy một cuốn sách để đổi lấy sự giúp đỡ của cô ấy.
•
They offered a discount in exchange for a bulk order.
Họ đã giảm giá để đổi lấy một đơn hàng lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland