overcrowded

US /ˌoʊ.vɚˈkraʊ.dɪd/
UK /ˌoʊ.vɚˈkraʊ.dɪd/
"overcrowded" picture
1.

quá đông đúc, chật chội

containing too many people or things

:
The train was overcrowded during rush hour.
Tàu hỏa quá đông đúc trong giờ cao điểm.
Many cities are facing problems with overcrowded housing.
Nhiều thành phố đang đối mặt với vấn đề nhà ở quá tải.