Nghĩa của từ "court order" trong tiếng Việt.

"court order" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

court order

US /ˈkɔːrt ˌɔːr.dər/
UK /ˈkɔːrt ˌɔːr.dər/
"court order" picture

Danh từ

1.

lệnh của tòa án, quyết định của tòa án

a legal command or directive issued by a court, requiring or prohibiting a specific action

Ví dụ:
The judge issued a court order to prevent the company from selling the disputed property.
Thẩm phán đã ban hành lệnh của tòa án để ngăn công ty bán tài sản đang tranh chấp.
Failure to comply with a court order can result in severe penalties.
Việc không tuân thủ lệnh của tòa án có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc.
Học từ này tại Lingoland