Nghĩa của từ "family court" trong tiếng Việt.

"family court" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

family court

US /ˈfæm.əl.i kɔːrt/
UK /ˈfæm.əl.i kɔːrt/
"family court" picture

Danh từ

1.

tòa án gia đình

a court of law that deals with cases involving family matters, such as divorce, child custody, and domestic violence

Ví dụ:
The couple had to go to family court to finalize their divorce.
Cặp đôi phải đến tòa án gia đình để hoàn tất thủ tục ly hôn.
Cases of child abuse are often heard in family court.
Các vụ lạm dụng trẻ em thường được xét xử tại tòa án gia đình.
Học từ này tại Lingoland