Nghĩa của từ "appellate court" trong tiếng Việt.
"appellate court" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
appellate court
US /əˈpel.ət kɔrt/
UK /əˈpel.ət kɔrt/

Danh từ
1.
tòa phúc thẩm, tòa án phúc thẩm
a court that hears appeals from a lower court
Ví dụ:
•
The case was sent to the appellate court after the initial ruling.
Vụ án được chuyển đến tòa phúc thẩm sau phán quyết ban đầu.
•
She plans to appeal the decision to the appellate court.
Cô ấy dự định kháng cáo quyết định lên tòa phúc thẩm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland