Nghĩa của từ injunction trong tiếng Việt.

injunction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

injunction

US /ɪnˈdʒʌŋk.ʃən/
UK /ɪnˈdʒʌŋk.ʃən/
"injunction" picture

Danh từ

1.

lệnh cấm, mệnh lệnh, chỉ thị

an authoritative warning or order

Ví dụ:
The judge issued an injunction against the company.
Thẩm phán đã ban hành một lệnh cấm đối với công ty.
They sought an injunction to stop the construction.
Họ đã tìm kiếm một lệnh cấm để dừng việc xây dựng.
Học từ này tại Lingoland