Nghĩa của từ cough trong tiếng Việt.

cough trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cough

US /kɑːf/
UK /kɑːf/
"cough" picture

Động từ

1.

ho

expel air from the lungs with a sudden sharp sound

Ví dụ:
He started to cough uncontrollably during the meeting.
Anh ấy bắt đầu ho không kiểm soát trong cuộc họp.
The smoke made her cough.
Khói làm cô ấy ho.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

cơn ho, tiếng ho

an act or sound of coughing

Ví dụ:
He gave a short, dry cough.
Anh ấy ho một tiếng ngắn, khô khan.
She tried to suppress a cough.
Cô ấy cố gắng kìm nén một tiếng ho.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland