Nghĩa của từ "cough medicine" trong tiếng Việt.

"cough medicine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cough medicine

US /ˈkɑːf ˌmed.ɪ.sɪn/
UK /ˈkɑːf ˌmed.ɪ.sɪn/
"cough medicine" picture

Danh từ

1.

thuốc ho, siro ho

a medicinal preparation taken to relieve or suppress a cough

Ví dụ:
I need to buy some cough medicine for my sore throat.
Tôi cần mua một ít thuốc ho cho cổ họng bị đau.
The doctor prescribed a strong cough medicine.
Bác sĩ đã kê một loại thuốc ho mạnh.
Học từ này tại Lingoland