Nghĩa của từ tonic trong tiếng Việt.
tonic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tonic
US /ˈtɑː.nɪk/
UK /ˈtɑː.nɪk/

Danh từ
1.
thuốc bổ, chất bổ
a medicinal substance taken to give a feeling of vigor or well-being
Ví dụ:
•
After a long illness, the doctor prescribed a general tonic to help him recover.
Sau một thời gian dài bệnh tật, bác sĩ đã kê một loại thuốc bổ tổng hợp để giúp anh ấy hồi phục.
•
The fresh mountain air was a real tonic for her.
Không khí núi trong lành là một loại thuốc bổ thực sự đối với cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
2.
nước tonic, tonic
a carbonated soft drink, typically flavored with quinine, often mixed with gin or vodka
Ví dụ:
•
He ordered a gin and tonic at the bar.
Anh ấy gọi một ly gin và tonic ở quán bar.
•
Do you prefer your tonic with or without ice?
Bạn thích nước tonic có đá hay không có đá?
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
tăng cường, bổ
relating to or restoring normal tone or tension in muscle or other tissue
Ví dụ:
•
The exercise had a tonic effect on her muscles.
Bài tập có tác dụng tăng cường đối với cơ bắp của cô ấy.
•
The doctor prescribed a tonic medication to improve circulation.
Bác sĩ đã kê một loại thuốc tăng cường để cải thiện lưu thông máu.
Từ đồng nghĩa:
2.
chủ âm, cơ bản
relating to the first note of a scale (the keynote)
Ví dụ:
•
The melody always resolves back to the tonic note.
Giai điệu luôn quay trở lại nốt chủ âm.
•
In classical music, the tonic chord provides a sense of resolution.
Trong âm nhạc cổ điển, hợp âm chủ âm mang lại cảm giác giải quyết.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: