Nghĩa của từ affable trong tiếng Việt.
affable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
affable
US /ˈæf.ə.bəl/
UK /ˈæf.ə.bəl/
Tính từ
1.
niềm nở
friendly and easy to talk to:
Ví dụ:
•
He struck me as an affable sort of a man.
Học từ này tại Lingoland