Nghĩa của từ convenience trong tiếng Việt.

convenience trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

convenience

US /kənˈviː.ni.əns/
UK /kənˈviː.ni.əns/
"convenience" picture

Danh từ

1.

sự tiện lợi, sự thuận tiện

the state of being able to do something easily or without difficulty

Ví dụ:
The new app offers great convenience for online shopping.
Ứng dụng mới mang lại sự tiện lợi lớn cho việc mua sắm trực tuyến.
For your convenience, there's a map inside the brochure.
Để thuận tiện cho bạn, có một bản đồ bên trong tài liệu quảng cáo.
2.

tiện nghi, tiện ích

a thing that contributes to an easier or more comfortable way of life

Ví dụ:
The hotel offers many conveniences, such as free Wi-Fi and a gym.
Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi, như Wi-Fi miễn phí và phòng tập thể dục.
Having a car is a great convenience when you live in the countryside.
Có ô tô là một tiện ích lớn khi bạn sống ở nông thôn.
Học từ này tại Lingoland