Nghĩa của từ "convenience store" trong tiếng Việt.

"convenience store" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

convenience store

US /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/
UK /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/
"convenience store" picture

Danh từ

1.

cửa hàng tiện lợi

a shop with extended opening hours, stocking a limited range of household goods and groceries

Ví dụ:
I just need to run to the convenience store for some milk.
Tôi chỉ cần chạy ra cửa hàng tiện lợi mua ít sữa.
The convenience store is open 24 hours a day.
Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24 giờ một ngày.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland