Nghĩa của từ accessibility trong tiếng Việt.

accessibility trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accessibility

US /əkˌses.əˈbɪl.ə.t̬i/
UK /əkˌses.əˈbɪl.ə.t̬i/
"accessibility" picture

Danh từ

1.

khả năng tiếp cận, tính dễ tiếp cận

the quality of being able to be reached or entered

Ví dụ:
The new building design prioritizes wheelchair accessibility.
Thiết kế tòa nhà mới ưu tiên khả năng tiếp cận cho xe lăn.
The remote location reduced the accessibility of the site.
Vị trí xa xôi làm giảm khả năng tiếp cận của địa điểm.
Từ đồng nghĩa:
2.

tính dễ hiểu, sự rõ ràng

the quality of being easy to understand or appreciate

Ví dụ:
The book's simple language improved its accessibility to a wider audience.
Ngôn ngữ đơn giản của cuốn sách đã cải thiện khả năng tiếp cận của nó đối với độc giả rộng hơn.
The professor's clear explanations enhanced the accessibility of complex topics.
Những giải thích rõ ràng của giáo sư đã nâng cao khả năng tiếp cận của các chủ đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland