Nghĩa của từ "convenience food" trong tiếng Việt.
"convenience food" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
convenience food
US /kənˈviːn.jəns fuːd/
UK /kənˈviːn.jəns fuːd/

Danh từ
1.
thực phẩm tiện lợi, thực phẩm chế biến sẵn
food that is pre-prepared or packaged for easy and quick preparation, often requiring minimal cooking or effort
Ví dụ:
•
Busy people often rely on convenience food for quick meals.
Những người bận rộn thường dựa vào thực phẩm tiện lợi cho các bữa ăn nhanh.
•
While convenient, some convenience foods can be high in sodium and preservatives.
Mặc dù tiện lợi, một số thực phẩm tiện lợi có thể chứa nhiều natri và chất bảo quản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland