Nghĩa của từ circumscribe trong tiếng Việt.
circumscribe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
circumscribe
US /ˈsɝː.kəm.skraɪb/
UK /ˈsɝː.kəm.skraɪb/

Động từ
1.
2.
ngoại tiếp, vẽ bao quanh
draw (a figure) around another, touching it at points but not cutting it
Ví dụ:
•
A circle can be circumscribed around a polygon.
Một đường tròn có thể ngoại tiếp một đa giác.
•
The architect circumscribed the building within the property lines.
Kiến trúc sư đã khoanh vùng tòa nhà trong ranh giới tài sản.
Học từ này tại Lingoland