Nghĩa của từ concept trong tiếng Việt.

concept trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concept

US /ˈkɑːn.sept/
UK /ˈkɑːn.sept/
"concept" picture

Danh từ

1.

khái niệm, ý tưởng

an abstract idea; a general notion

Ví dụ:
The concept of time travel is fascinating.
Khái niệm du hành thời gian thật hấp dẫn.
It's a difficult concept to grasp.
Đó là một khái niệm khó nắm bắt.
2.

ý tưởng, kế hoạch, thiết kế

a plan or intention; a design

Ví dụ:
The architect presented his new building concept.
Kiến trúc sư đã trình bày ý tưởng xây dựng mới của mình.
They are working on a new marketing concept.
Họ đang làm việc trên một ý tưởng tiếp thị mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland