Nghĩa của từ "concept album" trong tiếng Việt.
"concept album" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
concept album
US /ˈkɑːn.sept ˌæl.bəm/
UK /ˈkɑːn.sept ˌæl.bəm/

Danh từ
1.
album concept
a studio album where all musical or lyrical ideas contribute to a single central theme or story
Ví dụ:
•
Pink Floyd's 'The Wall' is a classic example of a concept album.
'The Wall' của Pink Floyd là một ví dụ kinh điển về album concept.
•
Many progressive rock bands are known for creating intricate concept albums.
Nhiều ban nhạc rock progressive nổi tiếng với việc tạo ra các album concept phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: