capable
US /ˈkeɪ.pə.bəl/
UK /ˈkeɪ.pə.bəl/

1.
có khả năng, có năng lực, tháo vát
having the ability, fitness, or quality necessary to do or achieve a specified thing
:
•
She is capable of handling difficult situations.
Cô ấy có khả năng xử lý các tình huống khó khăn.
•
He is a very capable student.
Anh ấy là một học sinh rất có năng lực.