compete in
US /kəmˈpiːt ɪn/
UK /kəmˈpiːt ɪn/

1.
tham gia, thi đấu trong
to take part in a contest or competition
:
•
She will compete in the swimming championship next month.
Cô ấy sẽ tham gia giải vô địch bơi lội vào tháng tới.
•
Many athletes compete in the Olympics.
Nhiều vận động viên tham gia Thế vận hội.