Nghĩa của từ companion trong tiếng Việt.

companion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

companion

US /kəmˈpæn.jən/
UK /kəmˈpæn.jən/
"companion" picture

Danh từ

1.

bạn đồng hành, người bạn, người đi cùng

a person or animal with whom one spends a lot of time or with whom one travels

Ví dụ:
She found a loyal companion in her dog.
Cô ấy tìm thấy một người bạn đồng hành trung thành ở chú chó của mình.
He was a pleasant travel companion.
Anh ấy là một người bạn đồng hành dễ chịu.
2.

sách hướng dẫn, tài liệu tham khảo

a handbook or guide

Ví dụ:
This book is an excellent companion to the exhibition.
Cuốn sách này là một tài liệu tham khảo tuyệt vời cho triển lãm.
The software comes with a comprehensive user companion.
Phần mềm đi kèm với một sách hướng dẫn sử dụng toàn diện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland