handbook
US /ˈhænd.bʊk/
UK /ˈhænd.bʊk/

1.
sổ tay, cẩm nang, sách hướng dẫn
a book giving instructions or information about a subject, a guidebook
:
•
Please refer to the employee handbook for company policies.
Vui lòng tham khảo sổ tay nhân viên để biết các chính sách của công ty.
•
This handbook provides a comprehensive guide to local flora and fauna.
Sổ tay này cung cấp hướng dẫn toàn diện về hệ thực vật và động vật địa phương.