Nghĩa của từ chum trong tiếng Việt.
chum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chum
US /tʃʌm/
UK /tʃʌm/
Danh từ
1.
bạn thân
a friend:
Ví dụ:
•
They were old school/college chums.
Động từ
1.
bạn thân
to throw chum from a boat to attract larger fish, for example sharks:
Ví dụ:
•
The owner of a tourist boat was caught chumming for sharks in waters used by surfers.
Học từ này tại Lingoland