Nghĩa của từ spacious trong tiếng Việt.

spacious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spacious

US /ˈspeɪ.ʃəs/
UK /ˈspeɪ.ʃəs/
"spacious" picture

Tính từ

1.

rộng rãi, bao la

having ample space; roomy

Ví dụ:
The living room was very spacious, perfect for entertaining guests.
Phòng khách rất rộng rãi, hoàn hảo để tiếp đãi khách.
They moved into a more spacious apartment.
Họ chuyển đến một căn hộ rộng rãi hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland