Nghĩa của từ "common sense" trong tiếng Việt.

"common sense" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

common sense

US /ˈkɑː.mən ˌsens/
UK /ˈkɑː.mən ˌsens/
"common sense" picture

Danh từ

1.

lẽ thường, phán đoán đúng đắn

good sense and sound judgment in practical matters.

Ví dụ:
Use your common sense to solve the problem.
Hãy dùng lẽ thường của bạn để giải quyết vấn đề.
It's just common sense to wear a helmet when cycling.
Đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp là lẽ thường.
Học từ này tại Lingoland