Nghĩa của từ commoner trong tiếng Việt.
commoner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commoner
US /ˈkɑː.mən.ɚ/
UK /ˈkɑː.mən.ɚ/

Danh từ
1.
thường dân, người dân thường
a person who is not of noble rank
Ví dụ:
•
Despite his wealth, he was still considered a commoner by the aristocracy.
Mặc dù giàu có, anh ta vẫn bị giới quý tộc coi là một thường dân.
•
The prince fell in love with a beautiful commoner.
Hoàng tử đã yêu một thường dân xinh đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland