Nghĩa của từ "common noun" trong tiếng Việt.

"common noun" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

common noun

US /ˈkɑː.mən naʊn/
UK /ˈkɑː.mən naʊn/
"common noun" picture

Danh từ

1.

danh từ chung

a noun referring to a class of people, places, or things, rather than to a specific individual (e.g., 'dog', 'city', 'happiness')

Ví dụ:
In the sentence 'The dog barked loudly,' 'dog' is a common noun.
Trong câu 'Con chó sủa lớn,' 'chó' là một danh từ chung.
Unlike proper nouns, common nouns are not capitalized unless they begin a sentence.
Không giống như danh từ riêng, danh từ chung không được viết hoa trừ khi chúng đứng đầu câu.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland