Nghĩa của từ precept trong tiếng Việt.
precept trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
precept
US /ˈpriː.sept/
UK /ˈpriː.sept/

Danh từ
1.
nguyên tắc, giáo huấn, châm ngôn
a general rule intended to regulate behavior or thought
Ví dụ:
•
The school operates on the precept that all students deserve respect.
Trường hoạt động dựa trên nguyên tắc rằng tất cả học sinh đều xứng đáng được tôn trọng.
•
He lived his life by the precepts of honesty and hard work.
Anh ấy sống cuộc đời mình theo nguyên tắc trung thực và làm việc chăm chỉ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland